000 | 00523nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a512.0076 _bL250M |
||
100 | _aLê Mậu Thống | ||
245 |
_aRèn luyện kĩ năng giải toán đại số 9 _cLê Mậu Thống _nT.1 |
||
260 |
_aTp.Hồ Chí Minh _bTổng hợp _c2005 |
||
300 |
_a143tr. _c24cm |
||
520 | _aĐề cập đến căn bậc 2; căn bậc 3; hàm số bậc nhất. | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aĐại học | ||
653 | _aGiải bài toán | ||
653 | _aRèn luyện | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c6454 _d6454 |