000 | 00527nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a512.0076 _bNG527HV |
||
100 | _aNguyễn Vĩnh Cận | ||
245 |
_aToán đại số nâng cao THCS _cNguyễn Vĩnh Cận |
||
260 |
_aH. _bĐại học sư phạm _c2003 |
||
300 |
_a207tr. _c21cm |
||
520 | _aĐề cập đến số hữu tỉ, số thực; Hàm số, thống ê, biểu thức đại số. | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aĐại số | ||
653 | _aLí thuyết | ||
653 | _aBài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6450 _d6450 |