000 | 00500nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a512.0076 _bNG527H |
||
100 | _aNguyễn Hạnh Uyên Minh | ||
245 |
_aChuyên đề bồi dưỡng đại số 9 _cNguyễn Hạnh Uyên Minh |
||
260 |
_aTp.Hồ Chí Minh _bNxb Tp.Hồ Chí Minh _c2005 |
||
300 |
_a183tr. _c24cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aĐại số | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aGiải bài tập | ||
653 | _aChuyên đề | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6449 _d6449 |