000 | 00443nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6443 _d6443 |
||
082 |
_a633.187 _bĐ561H |
||
100 | _aĐường Hồng Dật | ||
245 |
_a450 giống cây trồng mới năng suất cao _cĐường Hồng Dật _nT.1 _p169 giống lúa |
||
260 |
_aH. _bLao động xã hội _c2005 |
||
300 |
_a184tr. _c21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aGiống cây | ||
653 | _acây lúa | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |