000 | 00428nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6440 _d6440 |
||
082 |
_a540.71 _bC108C |
||
100 | _aCao Cự Giác | ||
245 |
_aThiết kế bài giảng hóa học 8 _cCao Cự Giác, Vũ Minh Hà _nT.1 |
||
260 |
_aH. _bNxb Hà Nội, _c2004 |
||
300 |
_a206tr. _c24cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _alớp 8 | ||
653 | _abài giảng | ||
653 | _athiết kế | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |