000 | 00483nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a639.312 _bNG527T |
||
100 | _aNguyễn Tường Anh | ||
245 |
_aKỹ thuật sản xuất giống một số loài cá nuôi: _cNguyễn Tường Anh. _bCá trê, cá tra, sặc rắn, thát lát, tai tượng, rô phi toàn đực/ |
||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _c2005. _bNông nghiệp, |
||
300 |
_c19 cm. _a103 tr.; |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNuôi cá - Giống | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6430 _d6430 |