000 | 00385nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a639.6 _bPH104V |
||
100 | _aPhạm Văn Tính | ||
245 |
_aKỹ thuật nuôi tôm sú/ _cPhạm Văn Tính. |
||
250 | _aTái bản lần 5. | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí MInh: _c2001. _bNông nghiệp, |
||
300 |
_c19 cm _a55 tr.; |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNuôi tôm | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6427 _d6427 |