000 | 00331nam a2200121 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a613 _bNG527NG |
||
100 | _aNguyễn Ngọc Oánh | ||
245 |
_aBảo vệ môi trường và sức khoẻ mọi nhà / _cNguyễn Ngọc Oánh |
||
260 |
_aH: _bPhụ nữ, _c2001 |
||
300 |
_a167 tr _c19 cm |
||
520 | _av...v | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6417 _d6417 |