000 | 00412nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a635.22 _bTR312X |
||
100 | _aTrịnh Xuân Ngọ | ||
245 |
_aCây có củ và kỹ thuật thâm canh cây khoai lang / _cTrịnh Xuân Ngọ, Đinh Thế Lộc. |
||
260 |
_aH.: _c2004. _bLao động xã hội, |
||
300 |
_c21 cm _a98 tr.; |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKhoai lang - Trồng trọt | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6410 _d6410 |