000 | 00563nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6406 _d6406 |
||
082 |
_a631.4 _bL250Q |
||
100 | _aLê Quốc Doanh | ||
245 |
_aCanh tác đất dốc bền vững _cLê Quốc Doanh, Hà Đình Tuấn; Andre chabame |
||
260 |
_aH. _bNông nghiệp _c2006 |
||
300 |
_a104 tr. _c19 cm |
||
520 | _aĐề cập đến canh tác trên đất dốc bền vững; thâm canh đất ruộng để đảm bảo an ninh lương thực và cải thiện tài nguyên môi trường vùng cao.... | ||
653 | _aĐất nông nghiệp | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |