000 | 00600nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c64 _d64 |
||
082 |
_a005.13076 _bNG 527 H |
||
100 | _aNguyễn Hữu Ngự | ||
245 |
_aBài tập lập trình cơ sở ngôn ngữ Pascal _cNguyễn Hữu Ngự |
||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia _c1999 |
||
300 |
_a246tr. _c19cm |
||
520 | _aGiới thiệu cách sử dụng các biến đơn, mảng 1 chiều và xâu ký tự; Mảng 2 chiều; Bản ghi; tệp và danh sách móc nối. | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aNgôn ngữ Pascal | ||
653 | _aLập trình | ||
653 | _aBài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |