000 | 00373nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a580.76 _bNG 527 L |
||
100 | _aNguyễn Lân Dũng | ||
245 |
_aHỏi đáp về thế giới thực vật _cNguyễn Lân Dũng |
||
260 |
_aH, _bGiáo dục, _c1997. |
||
300 |
_a140tr, _c20cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aThực vật%câu hỏi%trả lời | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6369 _d6369 |