000 | 00381nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a590 _bĐ 455 v |
||
100 | _aChu Công Phùng | ||
245 |
_aĐộng vật học 2 _bBộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao _cChu Công Phùng |
||
260 |
_aH, _bKhoa học & Kỹ thuật, _c1997. |
||
300 |
_a119tr, _c19cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aĐộng vật học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6367 _d6367 |