000 | 00366nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a546.071 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thế Ngôn | ||
245 |
_aHoá học vô cơ _cNguyễn Thế Ngôn _nT.1 |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2000 |
||
300 |
_a164 tr. _c27 cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aHóa học vô cơ | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
999 |
_c6361 _d6361 |