000 00709nam a2200205 4500
082 _a636.089
_bQ523đ.
100 _aBộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
245 _aQuy định mới về danh mục thuốc vắc-xin, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam
_cBộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
260 _aH.
_bNông nghiệp
_c2011
300 _a488tr.
_c28cm
520 _av.v..
653 _aNông nghiệp
653 _achăn nuôi
653 _aThú y
653 _achế phẩm sinh học
653 _avi sinh vật
653 _ahóa chất
653 _aViệt Nam
942 _2ddc
_cSH
999 _c6360
_d6360