000 | 00799nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6355 _d6355 |
||
082 |
_a636 _bPH450c |
||
100 | _aNhóm chuyên gia Viện Tài chính vi mô và phát triển cộng đồng | ||
245 |
_aPhổ cập kiến thức áp dụng khoa học công nghệ làm kinh tế hộ gia đình cho nông dân các miền _cNhóm chuyên gia Viện Tài chính vi mô và phát triển cộng đồng _nT.3: _pPhát triển kỹ thuật chăn nuôi |
||
260 |
_aH. _bKhoa học kỹ thuật _c2011 |
||
300 |
_a82 tr. _c19 cm |
||
520 | _atrình bày kỹ thuật chăn nuôi gà thả vườn, kỹ thuật chăn nuôi vịt đẻ, vịt thịt.... | ||
653 | _aChăn nuôi | ||
653 | _aphát triển | ||
653 | _akình tế hộ gia đình | ||
653 | _akiến thức | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |