000 | 00838nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6354 _d6354 |
||
082 |
_a631.5 _bPH450c |
||
100 | _aNhóm chuyên gia Viện Tài chính vi mô và phát triển cộng đồng | ||
245 |
_aPhổ cập kiến thức áp dụng khoa học công nghệ làm kinh tế hộ gia đình cho nông dân các miền _cNhóm chuyên gia Viện Tài chính vi mô và phát triển cộng đồng _nT.2: _pPhát triển kỹ thuật trồng trọt |
||
260 |
_aH. _bKhoa học kỹ thuật _c2011 |
||
300 |
_a210 tr. _c19 cm |
||
520 | _aĐề cập đến kỹ thuật trồng bí xanh, cà chua, cà pháo, đậu xanh, gừng, lúa nước, lúa cạn, nấm hương, ngô.... | ||
653 | _aTrồng cây | ||
653 | _akinh tế hộ gia đình | ||
653 | _akiến thức | ||
653 | _aKH công nghệ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |