000 | 00345nam a2200121 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a657.9 _bCH250đ |
||
100 | _aBộ tài chính | ||
245 |
_aChế độ kế toán doanh nghiệp / _cBộ tài chính _nQ.1 _pHệ thống tài khoản kế toán |
||
260 |
_aH: _bLĐXH, _c2006 |
||
300 |
_a500 tr _c26 cm |
||
520 | _av...v | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6353 _d6353 |