000 | 00538nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6315 _d6315 |
||
082 |
_a634 _bK600th |
||
100 | _aDự án bảo vệ môi trường | ||
245 |
_aKỹ thuật trồng và chăm sóc mận, hồng, đào: _cDự án bảo vệ môi trường _bTài liệu tập huấn nông dân |
||
260 |
_aH. _bNông nghiệp _c2005 |
||
300 |
_a38 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aKT trồng | ||
653 | _aChăm sóc | ||
653 | _aCây ăn quả - Trồng - Chăm sóc | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |