000 | 00318nam a2200121 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a512.5 _bNG527C |
||
100 | _aNguyễn Cao Thắng | ||
245 |
_aĐại số tuyến tính: Toán học cao cấp A3 / _cNguyễn Cao Thắng |
||
260 |
_aH: _bGD, _c1998 |
||
300 |
_a212 tr _c20 cm |
||
520 | _av...v | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c6307 _d6307 |