000 | 00699nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c6304 _d6304 |
||
082 |
_a631 _bCH500TH |
||
100 | _aChu Thị Thơm | ||
245 |
_aPhòng chống ô nhiễm đất và nước ở nông thôn _cChu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có biên soạn |
||
260 |
_aH. _bLao động _c2006 |
||
300 |
_a143 tr. _c19 cm |
||
520 | _aGt đất và sự suy thoái, ô nhiễm đất và cách phòng chống; Thành phần và chất lượng nước. Đề cập đến ô nhiễm nước, chất lượng nước và bảo vệ môi trường nước. | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aô nhiễm | ||
653 | _ađất | ||
653 | _anông thôn | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |