000 | 00415nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a633.18 _bNG450H |
||
100 | _aNgô Hồng Bình | ||
245 |
_aKỹ thuật trồng lúa: bảo quản và chế biến / _cNgô Hồng Bình, Vũ Mạnh Hải, Chu Văn Thành .- |
||
260 |
_aH.: _bNông nghiệp, _c2006.- |
||
300 |
_a44 tr.; _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aLúa nước - Trồng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6300 _d6300 |