000 | 00419nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a631.56 _bPH104V |
||
100 | _aPhạm Văn Côn | ||
245 |
_aKỹ thuật thu hái bảo quản tươi sạch 1 số loại trái cây / _cPhạm Văn Côn .- |
||
260 |
_aH.: _bNông nghiệp, _c2006.- |
||
300 |
_a104 tr.; _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aCây ăn quả - Thu hoạch và bảo quản | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6290 _d6290 |