000 | 00372nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a631.21 _bL250TR |
||
100 | _aLê Trọng | ||
245 |
_aTrang trại: quản lý và phát triển / _cLê Trọng .- |
||
260 |
_aH.: _bLao động - xã hội, _c2006.- |
||
300 |
_a159 tr.; _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTrang trại ( Nông nghiệp) | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6285 _d6285 |