000 | 00316nam a2200121 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a540 _bM101G |
||
100 | _aMacgoolitx, L.IA | ||
245 |
_aCây đũa thần hoá học: xúc tác và ứng dụng / _cMacgoolitx, L.IA |
||
260 |
_aH: _bKHKT, _c1977 |
||
300 |
_c19 cm _a126 tr |
||
520 | _av...v | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6280 _d6280 |