000 | 00428nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a634 _bTR120TH |
||
100 | _aTrần Thế Tục | ||
245 |
_aCây nhãn kỹ thuật trồng và chăm sóc / _cTrần Thế Tục .- |
||
250 | _aTái bản lần thứ 6 .- | ||
260 |
_aH.: _bNông nghiệp, _c2006 .- |
||
300 |
_a119 tr.; _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aCây nhãn - Trồng - Chăm sóc | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6274 _d6274 |