000 00311nam a2200121 4500
082 _a631.5
_bV500H
100 _aVũ Hữu Yêm
245 _aTrồng trọt /
_cVũ Hữu Yêm
_nT.1
_bĐất trồng, phân bón, giống
260 _aH:
_bGD,
_c1998
300 _c27 cm
_a244 tr
520 _av...v
942 _2ddc
_cSTK
999 _c6265
_d6265