000 | 00667nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a530 _bH100L |
||
100 | _aHalliday, David | ||
245 |
_aCơ sở vật lý _cDavid Halliday, Robert Resnick Jearl Walker; Người dịch: Ngô Quốc Quýnh (chủ biên), Phan Văn Thích _nTập 2 _pCơ học II |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1997 |
||
300 |
_a392tr. _c27cm |
||
520 | _aTrình bày sự quay; Sự lặn; Moomen quay và moomen xung lượng; cân bằng và đàn hồi; Dao động; Sự hấp dẫn; Chất lưu; Sóng; Phụ lục và đáp số các bài tập và bài toán số lẻ. | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aCơ học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6219 _d6219 |