000 | 00550nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a519.5071 _bPH104V |
||
100 | _aPhạm Văn Kiều | ||
245 |
_aXác suất thống kê _cPhạm Văn Kiều _bGiáo trình CĐSP |
||
260 |
_aH. _bĐại họcsư phạm _c2004 |
||
300 |
_a259tr. _c24 cm |
||
500 | _aĐầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục- Đào tạo. Dự án đào tạo Giáo viên Trung học cơ sở. | ||
520 | _av...v | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aXác suất thống kê | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
999 |
_c6212 _d6212 |