000 | 00440nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a632.7 _bĐ561H |
||
100 | _aĐường Hồng Dật | ||
245 |
_aSâu bệnh hại ngô, cây lương thực trồng cạn và biện pháp phòng trừ/ _cĐường Hồng Dật. |
||
260 |
_aH.: _c2006. _bLao động -Xã hội, |
||
300 |
_c19 cm. _a199 tr.; |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aSâu bệnh hại cây - Phòng trừ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6194 _d6194 |