000 | 00439nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a636.089 _bPH104S |
||
100 | _aPhạm Sỹ Lăng | ||
245 |
_aSổ tay điều trị một số bệnh ở vật nuôi: _cPhạm Sỹ Lăng.- _bSách dùng cho cán bộ thú y cơ sở và người chăn nuôi/ |
||
260 |
_aH.: _c2005.- _bLao động xã hội, |
||
300 |
_c21 cm _a107 tr.; |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aThú y | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6191 _d6191 |