000 | 00386nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a639.8076 _bTR120V |
||
100 | _aTrần Văn Lâm | ||
245 |
_aHỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi thủy hải sản/ _cTrần Văn Lâm. |
||
260 |
_aH.: _c2006. _bVăn hóa dân tộc, |
||
300 |
_c19 cm. _a154 tr.; |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNuôi trồng thủy sản | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6185 _d6185 |