000 | 00389nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a639.31 _bB510H |
||
100 | _aBùi Huy Cộng | ||
245 |
_aNuôi cá nước ngọt / _cBùi Huy Cộng, Đỗ Đoàn Hiệp. _nQ7: Kỹ thuật nuôi cá tra.- |
||
260 |
_aH.: _c2006. _bLao động xã hội, |
||
300 |
_c19 cm. _a23 tr.; |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNuôi cá | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6184 _d6184 |