000 | 00436nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a634 _bK600th |
||
100 | _aCục khuyến nông khuyến lâm | ||
245 |
_aKỹ thuật trồng 1 số cây ăn quả và đặc sản ở vùng núi thấp / _cCục khuyến nông khuyến lâm. |
||
260 |
_aH.: _bNông nghiệp, _c2005. |
||
300 |
_a115 tr.; _c21 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aCây ăn quả - Trồng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6160 _d6160 |