000 | 00391nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a635.9 _bL250H |
||
100 | _aLê Huy Hảo | ||
245 |
_aKỹ thuật trồng và chăm sóc cây cảnh / _cLê Huy Hảo chủ biên . |
||
260 |
_aThanh Hóa: _bNxb Thanh Hóa, _c2007. |
||
300 |
_a87 tr.; _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aCây cảnh - Trồng - Chăm sóc | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6144 _d6144 |