000 | 00568nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a537 _bH100L |
||
100 | _aHalliday, David | ||
245 |
_aCơ sở vật lý _cDavid Halliday, Robert Resnick Jearl Walker; Người dịch: Đàm Trung Đồn,... _nTập 4 _pĐiện học |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1997 |
||
300 |
_a295tr. _c27cm |
||
520 | _aTrình bày điện tích; Điện trường; Định luật Gauss; Điện thế; Điện dung; Dòng điện và điện trở; Mạch điện. | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aĐiện học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6141 _d6141 |