000 | 00499nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a621.381 _bV500QU |
||
100 | _aVũ Quang Hồi | ||
245 |
_aGiáo trình điện tử công nghiệp _bSách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN _cVũ Quang Hồi |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2004 |
||
300 |
_a291 tr. _c24 cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aKỹ thuật điện tử | ||
653 | _aĐện tử công nghiệp | ||
856 | _uGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c613 _d613 |