000 | 00602nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a633.18 _bTR 561 Đ |
||
100 | _aTrương Đích | ||
245 |
_aKỷ thuật trồng các giống lúa mới/ _cTrương Đích |
||
250 | _a.- Tái bản | ||
260 |
_aH.: _bNông nghiệp, _c2005.- |
||
300 |
_a213tr.; _c19cm |
||
520 | _aTrình bày về sinh trưởng và phát triển cây lúa; Nhu cầu sinh thái và dinh dưỡng cây lúa; Cải thiện chất lượng lúa gạo và chất lượng hạt giống. | ||
653 | _aNông nghiệp%Kỷ thuật trồng%Lúa%Cây trồng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6123 _d6123 |