000 | 00551nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a597 _bV 500 TR |
||
100 | _aVũ Trung Trạng | ||
245 |
_aNgư loại học/ _cVũ Trung Tạng, Nguyễn Đình Mão |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh: _bNông nghiệp, _c2005.- |
||
300 |
_a221tr.; _c27cm |
||
520 | _aTrình bày hình thái giãi phẫu cá; Hệ thống phân loại cá; phân bố địa lý cá; Các loài cá có giá trị kinh tế. | ||
653 | _aĐộng vật%Động vật có xương sống%Cá%Ngư loại học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6121 _d6121 |