000 | 00378nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a641.87 _bNG 527 TH |
||
100 | _aNguyễn Thị Thanh | ||
245 |
_aPha chế 41 thức uống gia đình/ _cNguyễn Thị Thanh |
||
260 |
_aH.: _bPhụ nữ, _c1998.- |
||
300 |
_a58tr.; _c18cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aKỷ thuật%Pha chế%Đồ uống%Gia đình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6118 _d6118 |