000 | 00383nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a636.5 _bL250H |
||
100 | _aLê Hồng Mận | ||
245 |
_aHỏi đáp về chăn nuôi gà / _cLê Hồng Mận . |
||
250 | _aTái bản lần 1 . | ||
260 |
_aH.: _bNông nghiệp, _c2007. |
||
300 |
_a119 tr.; _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aGà - Chăn nuôi | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6101 _d6101 |