000 | 00655nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a631.5 _bPH104Đ |
||
100 | _aPhạm Đức Tuấn | ||
245 |
_aHướng dẫn kỹ thuật trồng cây nông lâm nghiệp cho đồng bào miền núi / _cPhạm Đức Tuấn, Nguyễn Hữu Lộc |
||
260 |
_aH. _bNông nghiệp, _c2004. |
||
300 |
_a111tr.; _c21cm |
||
520 | _aTrình bày kỹ thuật trồng cây Dẻ ván ghép, cây cá ổi lá đỏ, cây trám ghép vỏ vàng, cây chè đắng.... | ||
653 | _a Nông nghiệp | ||
653 | _aKT Cây trồng | ||
653 | _aLâm nghiệp | ||
653 | _aĐồng bào miền núi | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6096 _d6096 |