000 | 00397nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a639.8 _bTR120V |
||
100 | _aTrần Văn Đan | ||
245 |
_aKỹ thuật nuôi cá, cua vùng duyên hải / _cTrần Văn Đan, Đỗ Đoàn Hiệp . |
||
260 |
_aH.: _bLao động xã hội, _c2006. |
||
300 |
_a64 tr.; _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aNuôi trồng thủy sản | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6095 _d6095 |