000 | 00464nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a600 _bK600th. |
||
100 | _aVũ Đỗ Thận | ||
245 |
_aKỹ thuật-công nghệ _bBộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? _cVũ Đỗ Thận dịch |
||
260 |
_aH. _bKhoa học và kỹ thuật _c1997 |
||
300 |
_a303tr. _c19cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aCông nghệ | ||
653 | _aSách khoa học thường thức | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6063 _d6063 |