000 | 00399nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a580.3 _bV400V |
||
100 | _aVõ Văn Chi | ||
245 |
_aTừ điển thực vật thông dụng _cVõ Văn Chi _nTập 2 _bTừ G đến Z |
||
260 |
_aH. _bKhoa học và kỹ thuật _c2004 |
||
300 |
_a1448tr. _c27cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aThực vật | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6036 _d6036 |