000 | 00435nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a615.32103 _bV400V |
||
100 | _aVõ Văn Chi | ||
245 |
_aTừ điển cây thuốc Việt Nam _cVõ Văn Chi |
||
260 |
_aH. _bY học _c1999 |
||
300 |
_a1468tr. _c28cm |
||
520 | _av.v.. | ||
653 | _aY học | ||
653 | _aDược lý học | ||
653 | _aCây thuốc | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c6032 _d6032 |