000 00895nam a2200181 4500
082 _a428.3
_bW106H
100 _aWang Hong Xia
245 _a15 days' practice for ielts speaking
_cWang Hong Xia
260 _aTP.Hồ Chí Minh
_bTổng hợp
_c2013
300 _a245tr.
_b+01CD
_c26cm
520 _aGiới thiệu cấu trúc và các dạng câu hỏi trong bài thi IELTS, giới thiệu cấu trúc bài thi nói, các tiêu chí cho điểm và cách chuẩn bị cho bài thi nói IELTS. Đưa ra các chủ đề nói thường gặp, cách trả lời và cung cấp thành ngữ và ngôn ngữ diễn đạt nhằm tăng hiệu quả Nói. Kèm theo thang điểm chi tiết về cách đánh giá và cho điểm bài thi nói.
653 _aNgôn ngữ
653 _aTiếng Anh
653 _asách luyện thi
653 _aIELTS
653 _aKỹ năng nói
942 _2ddc
_cSTK0
999 _c6030
_d6030