000 | 01202nam a2200253 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042995 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161011110049.0 | ||
008 | 140331 2014 vm m 000 vieie | ||
039 | 9 |
_a201404211119 _bluuthiha _c201404210926 _dluuthiha _c201404210919 _dluuthiha |
|
040 | _aTVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 |
_a720 _bT100TR |
100 | _aTạ Trường Xuân | ||
245 | 0 | 0 |
_aNguyên lý thiết kế kiến trúc _cTạ Trường Xuân |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2009 |
||
300 |
_a243 tr. _c31 cm |
||
500 | _aĐầu bìa sách ghi; Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | ||
520 | _aNhững khái niệm chung về kiến trúc. Hồ sơ thiết kế kiến trúc - phương pháp luận về thiết kế kiến trúc. Các nguyên lí bố cục mặt bằng, hình khối không gian công trình kiến trúc, nguyên tắc xác định kích thước phòng theo điều kiện bố trí người và thiết bị. Các hệ kết cấu, thụ cảm thi giác, độ nhìn rõ, các vấn đề kĩ thuật và kinh tế trong kiến trúc | ||
653 | _aKiến trúc | ||
653 | _aNguyên lí | ||
653 | _aThiết kế | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6024 _d6024 |