000 | 01060nam a2200253 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042995 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161011153459.0 | ||
008 | 140331 2014 vm m 000 vieie | ||
039 | 9 |
_a201404211119 _bluuthiha _c201404210926 _dluuthiha _c201404210919 _dluuthiha |
|
040 | _aTVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.9597 _bĐ450TH |
100 | _aĐỗ Thị Minh Đức | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam _cĐỗ Thị Minh Đức _nT.1 _bSách dành cho CĐSP |
260 |
_aH. _bĐại học sư phạm _c2007 |
||
300 |
_a178 tr. _c24 cm |
||
500 | _a Phụ chú chung ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo.Dự án đào tạo Giáo viên THCS. | ||
520 | _aGiới thiệu vị trí lãnh thổ, môi trường, tài nguyên của Việt Nam. Địa lý dân cư, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông vận tải, quan hệ kinh tế đối ngoại. | ||
653 | _aĐịa lý kinh tế | ||
653 | _aĐịa lý xã hội | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
999 |
_c6012 _d6012 |