000 | 00684nam a2200229 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000042995 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161011154529.0 | ||
008 | 140331 2014 vm m 000 vieie | ||
039 | 9 |
_a201404211119 _bluuthiha _c201404210926 _dluuthiha _c201404210919 _dluuthiha |
|
040 | _aTVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.922132 _bTR120PH |
100 | _aTrần Phương Hồ | ||
245 | 0 | 0 |
_aTừ mộ Đạm Tiên đến sông Tiền Đường _cTrần Phương Hồ |
260 |
_aH. _bVăn hóa dân tộc _c1997 |
||
300 |
_a313 tr. _c20 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTruyện thơ Nôm | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c6009 _d6009 |